Có 2 kết quả:

飲食療養 ẩm thực liệu dưỡng饮食疗养 ẩm thực liệu dưỡng

1/2

Từ điển phổ thông

ăn kiêng, ăn theo chế độ

Từ điển phổ thông

ăn kiêng, ăn theo chế độ